--

hoen ố

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoen ố

+  

  • Stained
    • Khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ
      A table-cloth stained with wine and fat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoen ố"
Lượt xem: 521