--

hoi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoi

+  

  • Smelly (like mutton, beef fat...)
    • Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi
      To dislike mutton because of its smell
    • Hoi hoi (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoi"
Lượt xem: 507