--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hoofbeat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound
+
thrall
:
người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a thrall to drink một người nô lệ của rượu chè