trẻ trung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trẻ trung+ adj
- youthful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẻ trung"
- Những từ có chứa "trẻ trung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intermediacy concentration child-centered average earned run average centre youthfulness central barrack depot more...
Lượt xem: 408