--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huân chương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huân chương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huân chương
+ noun
medal; decoration
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
huân chương
:
medal; decoration
+
hiền thần
:
Talented and righteous subject
+
thánh giá
:
the cross
+
chính
:
Maincổng chínhthe main gatekẻ thù chínhthe main enemynhiệm vụ chínhthe main dutynguồn sống chínhthe main means of livelihoodbản chínhoriginal copy
+
buckshee
:
(từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền