--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huân tước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huân tước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huân tước
+
Lord
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
huân tước
:
Lord
+
creeping spike rush
:
(thực vật học)cây Ngưu mao chiên
+
ăn rỗi
:
to devour voraciouslygia đình đông con ăn như tằm ăn rỗithe large family consumes food like silkworms devouring mulberry leavesăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn rato eat oneself sick on chocolateăn đến nỗi ai phải sạt nghiệpto eat someone out of house and home
+
bùm bụp
:
xem bụp (láy)
+
chườm
:
To apply compresses tochườm nóngto apply hot compresses totúi chườm nước đáan ice-bag (to be used as a cold compress)