--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huân tước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huân tước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huân tước
+
Lord
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
huân tước
:
Lord
+
bằng phẳng
:
Even and flatđịa hình bằng phẳngan even and flat terraincon đường bằng phẳnga smooth and flat road
+
common ivy
:
(thực vật học) dây thường xuân.
+
unpitied
:
không ai thương hại, không ai thương xót
+
hải vẫn
:
Seal [-borne] tranport, maritime transport