huyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyệt+ noun
- crypt
+ noun
- cave; den; grave
- hạ huyệt
to lower the coffin into the grave
- hạ huyệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyệt"
Lượt xem: 406