--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhác
:
See all of a suddenNhác thấy ai ở đằng xaTo suddenly see someone at distance
+
mainly
:
chính, chủ yếu
+
nhiếc
:
Make ironical remarks about (someone)Đã thi trượt còn bị nhiếcTo be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination
+
pricket
:
(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)pricket's sister hoẵng cái non (hơn 1 năm)
+
undiscouraged
:
không nản chí, không nản lòng