--

provision

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provision

Phát âm : /provision/

+ danh từ

  • ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
    • to make provision
      chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
  • đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
  • (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
  • điều khoản (của giao kèo...)

+ ngoại động từ

  • cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provision"
Lượt xem: 546