--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung hung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung hung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung hung
+
xem hung (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung hung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung hung"
:
hung hăng
hung hung
húng hắng
hưng hửng
Những từ có chứa
"hung hung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
hung hung
:
xem hung (láy)
+
anh hùng ca
:
Epic, sagalịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệtVietnamese history is a quite immortal epic
+
dấu hoa thị
:
Asterik
+
bịt
:
To stoplấy vải bịt miệng hũto stop a pot's neck with bits of clothbịt tai trước những lời nói xấuto stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbitinglấy thân mình bịt lỗ châu maito stop a loop-hole with one's bodybịt sao được miệng thiên hạhow can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from waggingbịt hết đầu mốito suppress all the cluestìm cách bịt dư luậnto try to gag (muzzle) public opinion
+
bít tất tay
:
Gloves