anh hùng ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh hùng ca+ noun
- Epic, saga
- lịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt
Vietnamese history is a quite immortal epic
- lịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anh hùng ca"
- Những từ có chứa "anh hùng ca" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 1313