--

huyên thiên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyên thiên

+  

  • (cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaver
    • Huyên thiên suốt buổi
      To palaver for a whole morning (evening, afternoon)
    • Kể chuyện huyên thiên
      To talk nineteen to the dozen
    • Huyên thiên xích đế (thông tục)
      To talk through one's hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyên thiên"
Lượt xem: 633