huyên truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyên truyền+
- Spread [fasle news]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyên truyền"
- Những từ có chứa "huyên truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation prate shindy unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate yarn more...
Lượt xem: 536