huyết áp kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết áp kế+
- Sphymomanometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết áp kế"
- Những từ có chứa "huyết áp kế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 386