huyết áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết áp+ noun
- blood pressure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết áp"
- Những từ có chứa "huyết áp":
huyết áp huyết áp kế - Những từ có chứa "huyết áp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 507