huyết bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết bạch+ noun
- leucorhoea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết bạch"
- Những từ có chứa "huyết bạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 145