huyết cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết cầu+ noun
- blood globules
- huyết cầu tố
haemoglobin
- huyết cầu tố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết cầu"
- Những từ có chứa "huyết cầu":
bạch huyết cầu hồng huyết cầu huyết cầu huyết cầu tố - Những từ có chứa "huyết cầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 394