huyết tương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết tương+
- Plasma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết tương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huyết tương":
huyết thống huyết tương - Những từ có chứa "huyết tương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 248