huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết+ noun
- blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huyết":
huyết huyệt huýt - Những từ có chứa "huyết":
ứ huyết đa huyết bạch huyết bạch huyết cầu bần huyết bổ khuyết băng huyết biện thuyết dự khuyết diễn thuyết more... - Những từ có chứa "huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 256