--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huynh đệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huynh đệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huynh đệ
+ noun
brothers
tình huynh đệ
brotherhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh đệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huynh đệ"
:
huynh
huỳnh
huỷnh
Những từ có chứa
"huynh đệ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eldership
elder
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
huynh đệ
:
brotherstình huynh đệbrotherhood
+
chán ghét
:
To dislike, to disrelish
+
bình bịch
:
đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows
+
bản bộ
:
quân bản bộ The army under our (this general's) command
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars