huynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huynh+ noun
- elder brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huynh":
huynh huỳnh huỷnh - Những từ có chứa "huynh":
hữu khuynh hiền huynh huynh huynh ông huynh đệ huynh trưởng khuynh khuynh đảo khuynh diệp khuynh gia bại sản more... - Những từ có chứa "huynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eldership elder
Lượt xem: 538