hoả bài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả bài+
- Emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả bài"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả bài":
hoả bài hỏi bài - Những từ có chứa "hoả bài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 675