hóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóc+ noun
- corner; angle
+ verb
- to have stuck in one's throat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóc":
hạc hắc hặc hoác hoắc hoặc hóc học hốc hộc more... - Những từ có chứa "hóc":
đóng chóc chết chóc chim chóc giết chóc hóc hóc búa hóc hiểm hỏng hóc hiểm hóc khóc more... - Những từ có chứa "hóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gordian cortef combination lock balking bat trouble
Lượt xem: 476