--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộc
+ noun
unit of dry measure
+ verb
to vomit
hộc máu
to vomit blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộc"
:
hạc
hắc
hặc
hoác
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
more...
Những từ có chứa
"hộc"
:
đa hộc
hồng hộc
hộc
hộc hà hộc hệch
hộc hệch
hộc máu
hộc tốc
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
hộc
:
unit of dry measure