--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hất
+ verb
to push; to throw; (of horse) to fling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hất"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hất"
:
ít nhất
đối chất
địa chất
độc chất
độc chất học
độc nhất
đơn chất
bản chất
bất nhất
bẩm chất
more...
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
hất
:
to push; to throw; (of horse) to fling