--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hắt
+ verb
to desh; to throw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hắt"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hắt"
:
đái nhắt
cháu chắt
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chuột nhắt
héo hắt
hắt
hắt hủi
hắt hiu
more...
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
hắt
:
to desh; to throw