hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồn+ noun
- soul; spirit; ghost
- cầu hồn
to raise a spisit
- cầu hồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hồn":
han hàn hãn hạn hằn hẳn hắn hấn hận hen more... - Những từ có chứa "hồn":
âm hồn ế chồng ửng hồng ăn hoa hồng đại hồng phúc đại hồng thủy đắt chồng định hồn bánh phồng bánh phồng tôm more...
Lượt xem: 379