--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủ
+
Old-fashioned and narrow-minded
Ông đồ hủ
An old-fashioned and narrow-minded scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hủ"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hủ"
:
anh hùng chủ nghĩa
áo trấn thủ
âm phủ
đao phủ
đại hồng thủy
đấu thủ
đốc phủ sứ
đối thủ
địa chủ
địch thủ
more...
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
hủ
:
Old-fashioned and narrow-mindedÔng đồ hủAn old-fashioned and narrow-minded scholar