--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ iceman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chị bộ
:
cellbí thư chi bộA cell secretary National branch
+
copse
:
(như) coppice
+
học
:
to study; to learn; to readanh học tiếng Anh đã bao lâu?How long have you been learning English?
+
assassinated
:
bị ám sát (vì các lý do chính trị)The 20th century has seen too many assassinated leaders.Thế kỷ 20 đã chứng kiến quá nhiều nhà lãnh đạo bị ám sát.