--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ iconologist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mọt già
:
Veteran extortioner of a district chief
+
lặn
:
to dive; to submergelặn tìm vật gìto dive for something. to set; to go down; to sinkmặt trời lặnThe sun is down. to clear up
+
cân thiên bình
:
Steelyard
+
hàn xì
:
Oxyacetylene weldingĐèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe
+
nội tạng
:
Innards, viscera