lặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lặn+ verb
- to dive; to submerge
- lặn tìm vật gì
to dive for something. to set; to go down; to sink
- mặt trời lặn
The sun is down. to clear up
- lặn tìm vật gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặn"
Lượt xem: 546