--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội tạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội tạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội tạng
+
Innards, viscera
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội tạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội tạng"
:
nói thẳng
nói tướng
nổi tiếng
nội tạng
nội thương
nội tướng
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
nội tạng
:
Innards, viscera
+
lai nhai
:
InsistentLai nhai xin tiền đi xem đá bóngTo insistently ask for money for a football ticket
+
kháng độc tố
:
(y học) Antitoxin
+
binh chủng
:
Armtrong lục quân có các binh chủng bộ binh, pháo binh, công binh, thông tin ...in the ground troops there are arms like infantry, artillery, sappers, signal..
+
trâm
:
brooch hairpin