--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inboard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tàu cuốc
:
dredger
+
phều phào
:
Sputter weaklyCụ già phều phào mấy tiếngThe old gentleman was sputtering weakly a few words
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
cirsium vulgare
:
cúc gai Châu Âu
+
disceptation
:
sự tranh luận, sự bất đồng, sự xung đột