--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
four-flusher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
four-flusher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-flusher
Phát âm : /'fɔ:'flʌʃə/
+ danh từ (từ lóng)
người bịp, người lừa
người tháu cáy
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
four-flusher
:
người bịp, người lừa
+
cẩm thạch
:
Marble
+
kiểm học
:
(cũ) Local education officer (thời thuộc pháp)
+
wept
:
khócto weep bitterly khóc thm thiếtto weep for joy khóc vì vui sướng, sướng phát khóc