--

quân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân

+ noun  

  • army
    • quân ăn cướp
      a band of bandits. card;piece; man
    • quân cờ
      a cherssman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân"
Lượt xem: 383