--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inglorious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lung lay
:
to begin to get loose; beshakyuy tín lung laya shaky credit
+
chiếm đoạt
:
To appropriate
+
devoutness
:
Sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành
+
bỗng nhiên
:
Unexpectedly, all of a suddenđang nắng, bỗng nhiên trời tối sầmit was shining when all of a sudden the sky darkened
+
facilitate
:
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện