--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiếm đoạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiếm đoạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm đoạt
+ verb
To appropriate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm đoạt"
Những từ có chứa
"chiếm đoạt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
định kiến
:
Ficed ideaCó định kiến về một vấn đề gìTo have a fixed idea about some question
+
điều khoản
:
Clause, provitionHợp đồng có mười hai điều khoảnA contract with twelve clauses
+
đần độn
:
dull,unintellegentĐứa bé tông có vẻ đần độnA dull-looking child
+
chiếm đoạt
:
To appropriate