--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intractability chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pluckless
:
không gan dạ, không can trường
+
bench
:
ghế dàipark benches ghế ở công viên
+
constructive fraud
:
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
+
hieratic
:
(thuộc) thầy tuhieratic writing chữ thầy tu (ở cổ Ai-cập)
+
cohan
:
nhà soạn kịch và viết lời hát người Mỹ (1878-1942), nổi tiếng với các bài hát yêu nước.