--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jokingly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flag-lieutenant
:
sĩ quan cận vệ của đô đốc
+
mổ xẻ
:
to operate; to dissect; to anatomise
+
speech-reading
:
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)
+
era
:
thời đại, kỷ nguyênChristian era công nguyên
+
ám hiệu
:
Secret signal, coded signalnháy mắt làm ám hiệu cho aito wink a secret signal at someone