--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yểu điệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yểu điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yểu điệu
+ adj
graceful
Lượt xem: 897
Từ vừa tra
+
yểu điệu
:
graceful
+
ếnh bụng
:
xem ếnh
+
nát bét
:
Utterly divided, very confusedTình hình nội bộ địch nát bétEnemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions
+
gớm ghiếc
:
như gớm
+
định thần
:
Compose oneself