--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jumble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quỳnh
:
ruby phyllocactus
+
quốc kỳ
:
national flag; national colours
+
phạn
:
Pot for cooked rice
+
cá chuối
:
như cá quả
+
unprecedented
:
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấyan unprecedented fact một sự việc chưa từng có