phạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạn+
- Pot for cooked rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạn":
phá án phản phán phạn phân phần phẩn phẫn phấn phận more... - Những từ có chứa "phạn":
phạn phạn điếm Phạn học Phạn ngữ phạng - Những từ có chứa "phạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 494