--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo căng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo căng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo căng
+
Extensive
Lực kéo căng
Extensive force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo căng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kéo căng"
:
kéo căng
khảo chứng
khổ công
Những từ có chứa
"kéo căng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
strain
tension
taut
overstretch
tighten
tautness
kantian
tense
stretcher
tenseness
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
kéo căng
:
ExtensiveLực kéo căngExtensive force