--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râu mép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râu mép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râu mép
+
Moustache
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
râu mép
:
Moustache
+
con bịnh
:
Patim; sick person
+
bão tố
:
như bão táp
+
truy nguyên
:
to trace back to
+
ngường ngượng
:
xem ngượng (láy)