--

kéo theo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo theo

+  

  • Bring about
    • Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ.
      The war has brought about deaths and sufferings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo theo"
Lượt xem: 572