kêu nài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu nài+ verb
- to beseech; to entreat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu nài"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kêu nài":
kêu nài kiều nhi - Những từ có chứa "kêu nài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 590