--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kì kèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kì kèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kì kèo
+ verb
to argue about the price
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kì kèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kì kèo"
:
kẻ khó
kèo kẹo
kho khó
khò khò
khô kháo
khơ khớ
khờ khạo
kì kèo
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
kì kèo
:
to argue about the price
+
như cũ
:
As before, as previously
+
phiếm du
:
to ramble
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
mong chờ
:
như mong đợi