--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kích thích tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kích thích tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kích thích tố
+ noun
hormone
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
kích thích tố
:
hormone
+
betimes
:
sớm
+
city center
:
trung tâm thành phố
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
đôm độp
:
xem độp (láy)