kính thiên văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính thiên văn+
- Astronomical telescope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính thiên văn"
- Những từ có chứa "kính thiên văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
astronomy astronomic astronomical david rittenhouse copernican sidereal swan telescopic telescopical archer more...
Lượt xem: 604