--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ astronomic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giập mật
:
Soundly (beat, thrash)Đánh ai giập mậtTo beat someone soundly
+
haricot
:
món ragu (cừu...)
+
particularity
:
tính cá biệt, tính riêng biệt
+
chỉ điểm
:
To pinpoint, to informmáy bay chỉ điểm cho đại bác bắnthe plane pinpointed (the target) for the artillery
+
occidental
:
(thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ