--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ astronomic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đem lòng
:
Entertian the feeling ofĐem lòng luyến tiếc thời còn trẻTo entertian the feeling of regretfor one's youth
+
nghiêm chỉnh
:
Serious, StrictNghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao độngTo strictly observe labour disciplineAnh ta làm việc rất nghiêm chỉnhHe is a very serious worker
+
nói bẩy
:
Incite
+
bén mùi
:
To grow accustomed to, to become attached to
+
quá hạn
:
In excess of the time limit, overdueMượn sách quá hạn mà chưa trảTo keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue